Sounds like a loser to lớn me. Đối với bản thân nó nghe như thể giọng điệu của kẻ đại bại cuộc. 11. You make me sound lượt thích a loser. con làm bà mẹ như không hiểu ý bé gì hết. 12. You said he was a chubby loser. Cậu nói hắn là kẻ thua cuộc mũm mĩm. 13.
loser /'lu:zə/ nghĩa là: người mất, người thua (cuộc, bạc); ngựa (thua cuộc đua Xem thêm chi tiết nghĩa của từ loser, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
the losers club có nghĩa là 7 beautiful angels from Stephen King's novel IT. it consists of Bill Denbrough, Eddie Kaspbrak, Richie Tozier, Stanley Uris, Ben Hanscom, Mike Hanlon and Beverly Marsh. they are also played by 7 beautiful angels in the IT 2017 Movie, Jaeden Martell, Jack Dylan Grazer, Finn Wolfhard, Wyatt Oleff, Jeremy Ray Taylor
Nghĩa của từ Lose - Từ điển Anh - Việt Xem mã nguồn Lịch sử Lose / lu:z / Thông dụng Ngoại động từ ( .lost) Mất, không còn nữa to lose one's head mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối to lose one's mind điên,mất trí to lose one's life in the resistance hy sinh trong kháng chiến the doctor loses his patient
Xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) Lẻ, nhỏ (tiền) loose cash. tiền xu, tiền lẻ. Mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn) a loose translation. sự dịch phóng; bản dịch phóng. loose argument. lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ.
4ZWzH. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'luzə/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ người mất người thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua... good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọc to come off a loser thua cuộc... từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng người tồi, vật tồi Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
Cho tôi hỏi là "Loser" có nghĩa là gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Soạn văn Giải bài tập Từ điển Từ khóa Đăng nhập với Facebook Từ điểnNghĩa của từ loser /"luzə/ Danh từ người mấtngười thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua...good loserngười thua nhưng không nản chí không bực dọcto come off a loserthua cuộc...Anh - Mỹ tiếng lóng người tồi, vật tồi Chủ đề liên quan Anh - Mỹ Tiếng lóng Thảo luận
Trang chủ Từ điển Anh Việt loser Từ điển Anh Việt Tất cả Từ điển Anh Việt Từ điển Việt Anh Thuật ngữ game Từ điển Việt Pháp Từ điển Pháp Việt Mạng xã hội Đời sống Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ loser Phát âm /'luzə/ + danh từ người mất người thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua...good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọcto come off a loser thua cuộc... từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng người tồi, vật tồi Từ liên quan Từ đồng nghĩa failure nonstarter unsuccessful person also-ran Từ trái nghĩa winner achiever success succeeder victor Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loser" Những từ phát âm/đánh vần giống như "loser" laager lacker lager lagger lascar lasher lassoer lazar lecher lesser more... Những từ có chứa "loser" cycloserine loser Lượt xem 767 Từ vừa tra + loser người mất
loser nghia la gi